BXH V League
Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 16 | 9 | 4 | 3 | 16 | 31 | H T T T H |
2 | Viettel | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | H T B B T |
3 | Hà Nội | 16 | 7 | 6 | 3 | 10 | 27 | B T T T H |
4 | Thanh Hóa | 16 | 6 | 8 | 2 | 7 | 26 | H B H H H |
5 | Bình Dương | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T H T T B |
6 | CAHN | 16 | 5 | 7 | 4 | 7 | 22 | H B T H H |
7 | Hà Tĩnh | 16 | 3 | 12 | 1 | 3 | 21 | H H B H H |
8 | Hải Phòng | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | T B T T T |
9 | Quảng Nam | 16 | 4 | 7 | 5 | -3 | 19 | H T H B T |
10 | TPHCM | 16 | 4 | 7 | 5 | -8 | 19 | B H H T B |
11 | HAGL | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | B H B B H |
12 | SLNA | 16 | 3 | 7 | 6 | -12 | 16 | B T B H T |
13 | Bình Định | 16 | 3 | 4 | 9 | -11 | 13 | B H B B B |
14 | Đà Nẵng | 16 | 1 | 6 | 9 | -16 | 9 | T H H B B |
BXH V League 2023 – 2024. Cập nhật Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam hôm nay. BXH giải bóng đá vô địch quốc gia mới, nhanh chuẩn xác nhất. BXH bóng đá V-League: BXH V-League 2023 hôm nay. BXH bóng đá V-League (Việt Nam) mới nhất, bảng tổng sắp, thứ hạng, điểm số chính xác.
BXH bóng đá Việt Nam mới nhất: xem Bảng xếp hạng V-League hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Vietnamese professional league mới nhất: Bảng xếp hạng V-League mùa giải 2023-2024 vòng 3 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng chuẩn xác.
