BXH Pháp
Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 13 | 10 | 3 | 0 | 26 | 33 | T T T T H |
2 | Marseille | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | B T B T T |
3 | AS Monaco | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | B B T T B |
4 | Lille | 13 | 6 | 5 | 2 | 8 | 23 | T H H T H |
5 | Lyon | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H H T H T |
6 | Nice | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | T T H T B |
7 | Lens | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B B T B T |
8 | Auxerre | 13 | 6 | 1 | 6 | 0 | 19 | H T T T B |
9 | Reims | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | B B T H B |
10 | Toulouse | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | T T T B T |
11 | Brest | 13 | 5 | 1 | 7 | -4 | 16 | T B B B T |
12 | Rennes | 13 | 4 | 2 | 7 | -1 | 14 | T B B B T |
13 | Strasbourg | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | T B B B B |
14 | Angers | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | T T B B T |
15 | Saint-Etienne | 13 | 4 | 1 | 8 | -19 | 13 | B T B T B |
16 | Le Havre | 13 | 4 | 0 | 9 | -14 | 12 | B T B T B |
17 | Nantes | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | B B B B H |
18 | Montpellier | 13 | 2 | 2 | 9 | -21 | 8 | B B T B H |
BXH Pháp – BXH giải VĐQG Pháp mùa giải 2023/24 Bang xep hang bong da Phap hôm nay mới nhất: Bóng đá 24H trân trọng giới thiệu tới quý vị BXH bóng đá Pháp, bảng xếp hạng Ligue 1 mới nhất. Bảng xếp hạng bóng đá Pháp được cập nhật 24h nhanh nhất bxh Ligue 1 giải bóng đá vô địch quốc gia hàng đầu tại Pháp, thứ tự các câu lạc bộ đội nào dẫn đầu. Bảng xếp hạng bóng đá Pháp mới nhất. Cập nhật nhanh bxh Ligue 1 – bảng xếp hạng giải VĐQG Pháp hôm nay chi tiết đầy đủ nhất.