BXH V League
Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 26 | 17 | 6 | 3 | 33 | 57 | T T T T T |
2 | Hà Nội | 26 | 14 | 7 | 5 | 21 | 49 | T T T B T |
3 | CAHN | 26 | 12 | 9 | 5 | 22 | 45 | B T T T T |
4 | Viettel | 26 | 12 | 8 | 6 | 14 | 44 | B H H T T |
5 | Hà Tĩnh | 26 | 7 | 15 | 4 | 4 | 36 | H B B H B |
6 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 2 | 35 | T T H T B |
7 | Bình Dương | 26 | 9 | 5 | 12 | -9 | 32 | H T B B T |
8 | Thanh Hóa | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B B H B B |
9 | HAGL | 26 | 7 | 8 | 11 | -7 | 29 | T B H B H |
10 | TPHCM | 26 | 6 | 10 | 10 | -17 | 28 | B B B T B |
11 | Quảng Nam | 26 | 5 | 11 | 10 | -9 | 26 | H B T B H |
12 | SLNA | 26 | 5 | 11 | 10 | -14 | 26 | B T B T B |
13 | Đà Nẵng | 26 | 5 | 10 | 11 | -18 | 25 | T T H H T |
14 | Bình Định | 26 | 5 | 6 | 15 | -21 | 21 | H H B B B |
BXH V League 2023 – 2024. Cập nhật Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam hôm nay. BXH giải bóng đá vô địch quốc gia mới, nhanh chuẩn xác nhất. BXH bóng đá V-League: BXH V-League 2023 hôm nay. BXH bóng đá V-League (Việt Nam) mới nhất, bảng tổng sắp, thứ hạng, điểm số chính xác.
BXH bóng đá Việt Nam mới nhất: xem Bảng xếp hạng V-League hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Vietnamese professional league mới nhất: Bảng xếp hạng V-League mùa giải 2023-2024 vòng 3 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng chuẩn xác.
